Từ điển Thiều Chửu
訩 - hung
① Loạn. ||② Nói rầm rầm. Cùng nghĩa với chữ hung 洶 hay chữ hung 恟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
訩 - hung
Tranh nhau mà nói — Kiện tụng, phân bua.